Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắng thiêu
- blazing sun, broiling sun, scorching sun|= nắng như thiêiu như đốt tryinng heat, swelter
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển ngành
-
chuyên nghề dỡ nhà cũ
-
chuyện nghề nghiệp
-
chuyên nghiệp
-
chuyện ngớ ngẩn dại dột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắng thiêu
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển ngành
- chuyên nghề dỡ nhà cũ
- chuyện nghề nghiệp
- chuyên nghiệp
- chuyện ngớ ngẩn dại dột