có | * verb - To be =có ai hỏi, bảo tôi đi vắng+if there is anyone asking for me, tell him I am not at home =cơ hội nghìn năm có một+there is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetime =chúng tôi chỉ có ba người tất cả+there are only three of us in all =lá có màu xanh+leaves are green =có tuổi+to be advanced in years -To have, to own =người cày có ruộng+the tillet owns his own land =công dân có quyền bầu cử ứng cử |
có | - yes|= trả lời (rằng) có to answer yes; to answer in the affirmative; to give an affirmative answer|- here!; present! (khi nghe điểm danh)|= nguyễn văn a? - có! nguyen van a? - here!|- to date; to exist|= cái đó có lâu rồi it has existed for a long time/for ages|= món nợ này đã có từ nhiều năm trước this debt dates back/goes back several years|- to appear; figure|= trong danh sách cử tri có tên ông ta his name figures on the voting list|= tôi không muốn có tên (tôi) trong vụ/sách đó i don't want my name to appear in the matter/the book; i don't want my name to figure in the matter/the book|- there is; there are|= trong phòng có hai người there are two persons/people in the room|= các anh có bao nhiêu người? - chúng tôi có ba người cả thảy how many of you are there? - there are three of us in all|- if|= có ai hỏi, bảo họ rằng tôi đi vắng if anyone asks for me, tell him i am not at home|- to have; to own; to possess|= người cày có ruộng the tiller owns his own land|= công dân có quyền bầu cử ứng cử citizens have the right to vote and to stand for election|- to enjoy|= có sức khoẻ tốt/mức sống cao to enjoy good health/a high standard of living|- to hold|= có bằng luật/bằng lái to hold a degree in law/driver's licence|= người có tài khoản ngân hàng account holder |
* Từ tham khảo/words other:
- báo là không có nhà
- bao lại
- báo lại
- bao lăm
- bao lan