Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trách nhiệm thuộc về phía bên kia
* thngữ|- the boot is on the other leg
* Từ tham khảo/words other:
-
lưới quăng
-
lưới rà
-
lưới rê
-
lưới ruồi
-
lưỡi sắc hơn dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trách nhiệm thuộc về phía bên kia
* Từ tham khảo/words other:
- lưới quăng
- lưới rà
- lưới rê
- lưới ruồi
- lưỡi sắc hơn dao