bầu | * noun - Gourd =Bầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn+Oh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellis =bầu rượu+a winegourd =bầu đèn+a lamp reservoir -Ovary -Breastful =thanh niên có sẵn một bầu nhiệt huyết+youth has always a breastful of enthusiasm ready =dốc bầu tâm sự+to tell all one's confidences =bầu rượu túi thơ |
bầu | - gourd; calabash|= bầu ơi, thương lấy bí cùng - tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn oh gourd, love the pumpkin|- though of different species, you share the same trellis; gourd; bottle; flask|= bầu rượu wine gourd; gourd of alcohol|- breastful|= thanh niên có sẵn một bầu nhiệt huyết youth has a breastful of enthusiasm ready|= dốc bầu tâm sự to tell all one's confidences|- impresario|= ông bầu gánh cải lương the impresario of a reformed theatre company|- (classifier for certain nouns)|= trong bầu không khí thân thiện in a friendly atmosphere|- xem có bầu|- chubby, plump|= đôi má bầu chubby cheeks|- roundish; to elect; to vote|= bầu đại biểu quốc hội to elect members of the national assembly|= bầu ban chấp hành công đoàn to elect the executive committee of the trade union |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh phản chiếu
- ánh phản xạ
- anh phệ
- ảnh phổ
- ảnh phóng