báu | * adj - Precious, valuable =của báu+valuables =gươm báu+valuable sword =báu gì cái của ấy?+what price that thing? |
báu | * ttừ|- precious, valuable|= của báu valuables|= gươm báu valuable sword|- love, cherish|= ông ấy báu con lắm he loves his children dearly |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống khỏe
- ăn uống lu bù
- ăn uống nghỉ ngơi cho khỏe lại
- ăn uống ngon lành
- ăn uống nhiều quá