bâu | * verb - To swarm round, to swarm over =bị ong bâu+to be swarmed over by bees =máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó+as blood oozes out, flies swarm in -To crowd about, to mob =đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi+a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way * noun - Collar (of jacket) -Pocket (of jacket) |
bâu | * dtừ|- cũng bu to swarm round, to swarm over|= bị ong bâu to be swarmed over by bees|= máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó as blood oozes out, flies swarm in|- to crowd about, to mob|= đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way|- to cling (to); cluster|* dtừ|- collar (of jacket); pocket (of jacket) |
* Từ tham khảo/words other:
- anh nuôi
- ánh phản chiếu
- ánh phản xạ
- anh phệ
- ảnh phổ