bấu | * verb - To hold fast to with one's fingers =bấu vào kẽ đá để trèo lên+to climb up by holding fast to the crevices with one's fingers -To pinch =bấu má ai+to pinch somebody's cheeks -To nip off =bấu một miếng xôi+to nip off a bite of sticky rice |
bấu | * đtừ|- to hold fast to with one's fingers|= bấu vào kẽ đá để trèo lên to climb up by holding fast to the crevices with one's fingers|- to pinch|= bấu má ai to pinch somebody's cheeks|- to nip off|= bấu một miếng xôi to nip off a bite of sticky rice|- to seize, layhold (of), grasp, cling (to)|= đứa bé bấu lấy váy mẹ the child clung to its mother's skirt |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng ban ngày
- ánh sáng báo hiệu
- ánh sáng bên
- ánh sáng bố trí ở sân khấu
- ánh sáng chói