Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thức ăn bổ
* dtừ|- restorative
* Từ tham khảo/words other:
-
có màu tía nhạt
-
có màu trắng điểm đen
-
có màu trắng đục
-
có màu trắng sữa
-
có màu tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thức ăn bổ
* Từ tham khảo/words other:
- có màu tía nhạt
- có màu trắng điểm đen
- có màu trắng đục
- có màu trắng sữa
- có màu tự nhiên