ngoắt | - Turn in another direction, turn =Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải+When you come to the end of the street, turn [to the] right -Wag, waggle, wave =Con chó ngoắt đuôi+The dog wags its tail =Ngoắt ai trở lại+To wave someone back |
ngoắt | - cũng như ngoặt|- turn in another direction, turn|= đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải when you come to the end of the street, turn (to the) right|- wag, waggle, wave|= ngoắt đuôi wag|- turn round quickly; wave one's hand (to) |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa tầm xuân
- cây hóa thạch
- cây hoa tím
- cây hoa trà
- cây hoa tú cầu