Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoáp
- gape (for air, said of fish)|= con cá chưa chết, còn ngoáp the fish was not yet dead and was gaping|- open one's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
nối dây
-
nổi dậy
-
nổi đầy
-
nới dây
-
nơi đáy biển chân trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoáp
* Từ tham khảo/words other:
- nối dây
- nổi dậy
- nổi đầy
- nới dây
- nơi đáy biển chân trời