Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời sự
* noun
- current event, newsreel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thời sự
- current affairs/events/developments; the news|= thời sự y học medical developments|= chương trình thời sự (qua) truyền hình news programme; television news
* Từ tham khảo/words other:
-
chức trợ tế
-
chức trọng
-
chức trọng quyền cao
-
chức trọng tài
-
chức trung sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời sự
* Từ tham khảo/words other:
- chức trợ tế
- chức trọng
- chức trọng quyền cao
- chức trọng tài
- chức trung sĩ