Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoao
- Mew, miaou, miaow
=Con mèo kêu ngoao ngoao+The kitten was crying "Miaou, miaou"
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoao
- mew, miaou, miaow, cattawauling|= con mèo kêu ngoao ngoao the kitten was crying 'miaou, miaou'
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hoa hiên
-
cây hoa hồng
-
cây hoa huệ
-
cây hoa khói
-
cây hoa lan chuông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoao
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa hiên
- cây hoa hồng
- cây hoa huệ
- cây hoa khói
- cây hoa lan chuông