Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoảnh mặt
- Turn away
=Ngoảnh mặt làm ngơ+To turn a deaf ear to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoảnh mặt
- turn away|= ngoảnh mặt làm ngơ to turn a deaf ear to
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hoa giấy
-
cây hoa hiên
-
cây hoa hồng
-
cây hoa huệ
-
cây hoa khói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoảnh mặt
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa giấy
- cây hoa hiên
- cây hoa hồng
- cây hoa huệ
- cây hoa khói