Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu chở đạn
- ammunition lighter
* Từ tham khảo/words other:
-
vây bắt
-
vây bè kéo cánh
-
váy bó ống
-
vây bọc
-
vầy bùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu chở đạn
* Từ tham khảo/words other:
- vây bắt
- vây bè kéo cánh
- váy bó ống
- vây bọc
- vầy bùn