Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền giả
- wise person; sage
* Từ tham khảo/words other:
-
mài tròn
-
mai trúc
-
mai tứ quý
-
mái tường
-
mái vòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền giả
* Từ tham khảo/words other:
- mài tròn
- mai trúc
- mai tứ quý
- mái tường
- mái vòm