hiện giờ | - At the present time |
hiện giờ | - at present; now; at the present time|= hiện giờ đã chữa được không ít bệnh mà xưa kia coi như nan y many illnesses which were once incurable can now be treated|= hiện giờ tôi làm việc cho một công ty cổ phần i'm working in a joint-stock company at present |
* Từ tham khảo/words other:
- bột gạo
- bớt gay gắt
- bớt giá lũy tiến
- bột gia vị bạch đậu khấu
- bớt giận