hiện hành | * adv - in force; in operation |
hiện hành | - in force|= nhà máy của tôi đang hoạt động theo luật công ty hiện hành my factory is operating in accordance with the corporation law in force|- current|= hối suất đô la hiện hành current exchange rate for the dollar |
* Từ tham khảo/words other:
- bớt gay gắt
- bớt giá lũy tiến
- bột gia vị bạch đậu khấu
- bớt giận
- bột giặt