Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bột giặt
- Washing-powder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bột giặt
- washing-powder; soap powder; detergent
* Từ tham khảo/words other:
-
bạc phau
-
bạc phếch
-
bạc phết
-
bạc phơ
-
bắc phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bột giặt
* Từ tham khảo/words other:
- bạc phau
- bạc phếch
- bạc phết
- bạc phơ
- bắc phong