Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền hậu
- Gentle and righteous
=Người mẹ hiền hậu+A gentle and righteous mother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiền hậu
- gentle and righteous|= người mẹ hiền hậu a gentle and righteous mother
* Từ tham khảo/words other:
-
bột ban miêu
-
bột báng
-
bột bánh hạnh nhân
-
bọt bể
-
bọt bèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền hậu
* Từ tham khảo/words other:
- bột ban miêu
- bột báng
- bột bánh hạnh nhân
- bọt bể
- bọt bèo