Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạnh giời
- (of weather) fine and calm
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn sâu vào nội tâm
-
nhìn sự đời
-
nhìn sự thật của vấn đề
-
nhìn sự việc không đúng với thực tế
-
nhìn sự việc qua cặp kính màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạnh giời
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn sâu vào nội tâm
- nhìn sự đời
- nhìn sự thật của vấn đề
- nhìn sự việc không đúng với thực tế
- nhìn sự việc qua cặp kính màu