nở | * verb - to bloom; to blow; to open out =nhiều hoa nở buổi sáng+Many flowers open in the morning -To be hatched =nhiều gà con nở hôm nay+many chickens hatched today. to rise; to expand =bánh mì không nở+the bread won't rise |
nở | * đtừ|- to bloom; to blow; to open out; (of flower, plant) open, blossom out, be out, be blossoming|= nhiều hoa nở buổi sáng many flowers open in the morning|- to be hatched|= nhiều gà con nở hôm nay many chickens hatched today|- to rise; to expand; develop, delate|= bánh mì không nở the bread won't rise|- sinewy, brawny, muscular|= nở gan nở ruột rejoice, triumph|= nở mày nở mặt be happy, proud, brighten (up) |
* Từ tham khảo/words other:
- chất quang dẫn
- chất quét phủ
- chất quỳ
- chắt ra
- chặt ra từng khúc