Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nơ
* noun
- bow
=thắt nơ to tie a bow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nơ
- knot|= thắt nơ to make/tie a knot|= thắt nơ cà vạt to tie a tie|- bow; ribbon|= tóc mang nơ đỏ to have red bows/ribbons in one's hair
* Từ tham khảo/words other:
-
chất quá nặng
-
chất quang dẫn
-
chất quét phủ
-
chất quỳ
-
chắt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nơ
* Từ tham khảo/words other:
- chất quá nặng
- chất quang dẫn
- chất quét phủ
- chất quỳ
- chắt ra