Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nộ
- (địa phương) như nỏ Cross-bow, arbalest
-Intimidate
=Nộ trẻ con+To intimidate children
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nộ
(địa phương) như nỏ|- cross-bow, arbalest; intimidate|= nộ trẻ con to intimidate children
* Từ tham khảo/words other:
-
chất khử nhạy
-
chất khử nhiễm
-
chất khử tro
-
chất khử trùng
-
chất khử vi trùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nộ
* Từ tham khảo/words other:
- chất khử nhạy
- chất khử nhiễm
- chất khử tro
- chất khử trùng
- chất khử vi trùng