Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nớ
- (địa phương) That
=Việc nớ sẽ xong thôi+That matter will be settled anyway
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nớ
(địa phương) that; those|= việc nớ sẽ xong thôi that matter will be settled anyway
* Từ tham khảo/words other:
-
chắt ruột
-
chất sắc
-
chất sạch
-
chất sáp
-
chất sáp mỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nớ
* Từ tham khảo/words other:
- chắt ruột
- chất sắc
- chất sạch
- chất sáp
- chất sáp mỡ