Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắt ruột
- great-grandchild (male line)
* Từ tham khảo/words other:
-
sao thổ
-
sao thủy
-
sao truyền
-
sao tua
-
sao vậy?
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắt ruột
* Từ tham khảo/words other:
- sao thổ
- sao thủy
- sao truyền
- sao tua
- sao vậy?