Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tách ra khỏi
* thngữ|- to shut off
* Từ tham khảo/words other:
-
ngọc lam
-
ngọc lan
-
ngọc lan tây
-
ngóc lên
-
ngọc lục bảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tách ra khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- ngọc lam
- ngọc lan
- ngọc lan tây
- ngóc lên
- ngọc lục bảo