bụng | * noun - Belly =đau bụng+to have a bellyache =no bụng đói con mắt+his eyes are bigger than his belly =cá chép đầy một bụng trứng+a carp with a bellyful of spawn =bụng mang dạ chửa+to be big with child -Heart =con người tốt bụng+a kind-hearted person =vui như mở cờ trong bụng+heart overbrimming with joy =bụng bảo dạ+to think to oneself |
bụng | * dtừ|- stomach, belly; abdomen; womb|= đau bụng to have a bellyache, stomachache|= no bụng đói con mắt his eyes are bigger than his belly|- heart|= con người tốt bụng a kind-hearted person|= vui như mở cờ trong bụng heart overbrimming with joy |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch lộ
- bạch lục thạch
- bách lý hương
- bách nghệ
- bạch ngọc