bừng | * verb - To flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently =ngọn lửa bừng cháy+the fire flared up brightly =người nóng bừng bừng như lên cơn sốt+his body turned suddenly red hot like in a fever - To wake up) suddenly =bừng tỉnh dậy+to wake up suddenly =bừng bừng nổi giận+to burst out in ebullient anger |
bừng | * đtừ|- to flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently; flare up, blaze up; burn (with)|= ngọn lửa bừng cháy the fire flared up brightly|= người nóng bừng bừng như lên cơn sốt his body turned suddenly red hot like in a fever|- (to wake up) suddenly, open suddenly|= bừng tỉnh dậy to wake up suddenly|= bừng bừng nổi giận to burst out in ebullient anger |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi chứa xe
- bãi chức
- bãi cỏ
- bãi cỏ rộng
- bãi cói túi