Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi chức
* verb
- To dismiss, to relieve of office
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bãi chức
* đtừ|- to dismiss, to relieve of office, to displace, to remove
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn cơm tháng
-
ăn cơm trọ
-
ăn cơm trước kẻng
-
ăn cơm tù
-
an côn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi chức
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cơm tháng
- ăn cơm trọ
- ăn cơm trước kẻng
- ăn cơm tù
- an côn