Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi cỏ
* noun
-lawn; green; grass-land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bãi cỏ
- lawn; grassplot
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn cơm trọ
-
ăn cơm trước kẻng
-
ăn cơm tù
-
an côn
-
an cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cơm trọ
- ăn cơm trước kẻng
- ăn cơm tù
- an côn
- an cư