bủng | * adj - Limp, flabby, sallow =mặt bủng da chì+a sallow face and a leaden skin =nước da xanh bủng+a pale sallow complexion |
bủng | * ttừ|- limp, flabby, sallow, jaundiced|= mặt bủng da chì a sallow face and a leaden skin, jaundiced, sickly|= nước da xanh bủng a pale sallow complexion |
* Từ tham khảo/words other:
- bách khoa từ điển
- bạch kim
- bạch lạp
- bạch lộ
- bạch lục thạch