Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bứng
* verb
- To lift, to take up (để chuyển đi trồng nơi khác)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bứng
- to uproot; to disroot; to pull up|= bứng cây to pull a tree up by the roots; to uproot a tree
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi cỏ
-
bãi cỏ rộng
-
bãi cói túi
-
bãi công
-
bài công kích kịch liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bứng
* Từ tham khảo/words other:
- bãi cỏ
- bãi cỏ rộng
- bãi cói túi
- bãi công
- bài công kích kịch liệt