bãi công | * noun - Strike =cuộc bãi công chính trị+a political strike =bãi công đòi chủ tăng lương+to strike for a pay rise |
bãi công | - strike; industrial action|= cuộc bãi công chính trị political strike|- to strike; to go on strike; to take industrial action|= bãi công đòi chủ tăng lương to strike for a pay rise |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cơm trước kẻng
- ăn cơm tù
- an côn
- an cư
- ẩn cư