Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quạnh quẽ
* adj
- desert
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quạnh quẽ
* ttừ|- solitary, single, alone, lonely desert|= song trăng quạnh quẽ vách mưa rã rời (truyện kiều) hushed moon-lit windows, weather-beaten walls
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều lòng
-
chiếu luật
-
chiêu luyện
-
chiếu manh
-
chiêu mẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quạnh quẽ
* Từ tham khảo/words other:
- chiều lòng
- chiếu luật
- chiêu luyện
- chiếu manh
- chiêu mẫu