Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạng
- Big jungle knife
=Dùng phạng chặt tre+To fell bamboos with a big jungle knife
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phạng
- big jungle knife|= dùng phạng chặt tre to fell bamboos with a big jungle knife|- cleaver
* Từ tham khảo/words other:
-
che vòm cho
-
chè xanh
-
chế xuất
-
chếch
-
chệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạng
* Từ tham khảo/words other:
- che vòm cho
- chè xanh
- chế xuất
- chếch
- chệch