Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi tằm
- raise silkworms
* Từ tham khảo/words other:
-
lính mang súng trường
-
lính mật thám
-
lĩnh mệnh
-
linh miêu
-
linh miêu mỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi tằm
* Từ tham khảo/words other:
- lính mang súng trường
- lính mật thám
- lĩnh mệnh
- linh miêu
- linh miêu mỹ