quay | * verb - to turn; to revolve; to swivel =bánh xe quay+a wheel turns round -To whirl; to reverse; to turn back =quay gót+to turn on one's heels. to roast =quay gà+to roast a chicken |
quay | * dtừ|- turn; revolve; swivel; spin; gyrate; rotate|= bánh xe quay a wheel turns round|- whirl; reverse; turn back|= quay gót to turn on one's heels|- roast; fry; fried; roasted|= quay gà to roast a chicken|- suddenly, all of a sudden|= ngã quay ra faint (away), swoon|- film|= tôi muốn quay cảnh này i want to film this scene|- (in examination) ask difficult questions |
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu ra một tia sáng yếu ớt
- chiếu rọi
- chiều rộng
- chiếu sáng
- chiều sâu