Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quảy
* verb
- to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quảy
* đtừ|- to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick|= buộc yên quảy gánh vội vàng (truyện kiều) horse saddled and bags tied in haste
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu tướng
-
chiếu tướng cho bí
-
chiếu tướng vì bắt ai phải thua
-
chiêu tuyết
-
chiều vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quảy
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu tướng
- chiếu tướng cho bí
- chiếu tướng vì bắt ai phải thua
- chiêu tuyết
- chiều vợ