Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếu tướng vì bắt ai phải thua
* thngữ|- to play checkmate with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
nghịch gợm
-
nghịch hành
-
nghịch lại
-
nghịch lệnh
-
nghịch luân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếu tướng vì bắt ai phải thua
* Từ tham khảo/words other:
- nghịch gợm
- nghịch hành
- nghịch lại
- nghịch lệnh
- nghịch luân