Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quày
- (địa phương) Turn, return
=Quày đầu lại+To turn round
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quày
(địa phương) turn, return|= quày đầu lại to turn round
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều trời
-
chiếu tướng
-
chiếu tướng cho bí
-
chiếu tướng vì bắt ai phải thua
-
chiêu tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quày
* Từ tham khảo/words other:
- chiều trời
- chiếu tướng
- chiếu tướng cho bí
- chiếu tướng vì bắt ai phải thua
- chiêu tuyết