Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quàu quạu
- (địa phương) như càu cạu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quàu quạu
(địa phương) như càu cạu
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều qua
-
chiếu ra một tia sáng yếu ớt
-
chiếu rọi
-
chiều rộng
-
chiếu sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quàu quạu
* Từ tham khảo/words other:
- chiều qua
- chiếu ra một tia sáng yếu ớt
- chiếu rọi
- chiều rộng
- chiếu sáng