Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội phản
- traitor, betrayor
* Từ tham khảo/words other:
-
người ca-na-đa
-
người ca-na-đa dòng dõi pháp
-
người ca-na-đa gốc pháp
-
người cách ly
-
người cãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội phản
* Từ tham khảo/words other:
- người ca-na-đa
- người ca-na-đa dòng dõi pháp
- người ca-na-đa gốc pháp
- người cách ly
- người cãi