thường | * adj - frequent, usual ordinary,common average |
thường | * trtừ|- continually; commonplace; frequent, usual; ordinary,common; average, constantly; always, often, frequently|= đó là lẽ thường that is in the usual run of things|= bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử) conventioanal bombs (weapons)|* dtừ|- compensate (for something, to somebody) |
* Từ tham khảo/words other:
- chủng chất
- chúng cháu
- chứng chảy nước tai
- chung chi
- chứng chỉ