Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng chỉ
* noun
- Chit, chitty
-Certificate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chứng chỉ
- certificate|= mỗi chứng chỉ học bốn tháng hoặc năm tháng, tuỳ theo môn đã chọn each certificate takes four or five months of study, depending on the subject chosen
* Từ tham khảo/words other:
-
bao gồm
-
bao gồm cả
-
bao gồm chứa đựng
-
bao gồm được
-
bao gồm tất cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- bao gồm
- bao gồm cả
- bao gồm chứa đựng
- bao gồm được
- bao gồm tất cả