bao gồm | * verb - to include, to embrace, to comprise =thuật ngữ "mankind" bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em+the term "mankind" embraces men, women and children |
bao gồm | - to include; to embrace; to imply; to encompass; to involve|= thuật ngữ 'mankind' bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em the term 'mankind' embraces men, women and children|= lực lượng vũ trang bao gồm quân chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân du kích the armed forces include the regular army, the regional armies and the militias and guerillas |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ở hai lòng
- ăn ở keo kiệt
- ăn ở không mất tiền
- ăn ở không ra gì
- ăn ở với nhau