thương | * noun - long-handled spear * verb - to love tenderly |
thương | - long-handled spear|- xem thương số|- trade; commerce; to love|= ai biết bà ấy cũng đều thương bà ấy all who knew her loved her|- to pity; to compassionate; shang (1766-1122 bc)(chinese dynasty) |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng buồn u uất
- chứng câm
- chứng căng trương lực
- chung cật
- chưng cất