Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưng cất
- To distil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chưng cất
- to distil
* Từ tham khảo/words other:
-
bao gai
-
bao gái
-
bạo gan
-
bao gạo
-
báo giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưng cất
* Từ tham khảo/words other:
- bao gai
- bao gái
- bạo gan
- bao gạo
- báo giá