Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo giá
- to quote a price; to quote|= bao giờ anh báo giá cho tôi biết? when will you quote me a price?|= báo giá một lô hàng xuất khẩu to quote for a batch of exports
* Từ tham khảo/words other:
-
hay hớm
-
hay hơn
-
hay hờn
-
hay hơn cả
-
hay hờn dỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo giá
* Từ tham khảo/words other:
- hay hớm
- hay hơn
- hay hờn
- hay hơn cả
- hay hờn dỗi