Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thườn thượt
* ttừ|- long, lengthened, elongated, outstretched; slow, dawdling, lazy, idle, slothful|= mặt thườn thượt downcast, long (of face) |= thở dài thườn thượt exhale a loud sigh of exasperation
* Từ tham khảo/words other:
-
phe đế quốc
-
phê điểm
-
phe đối lập
-
phê duyệt
-
phe giáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thườn thượt
* Từ tham khảo/words other:
- phe đế quốc
- phê điểm
- phe đối lập
- phê duyệt
- phe giáp