hoan nghênh | - Welcome, give a cheerful reception tọ =Hoan nghênh một vị khách quý+To welcome a guest of honour |
hoan nghênh | - to welcome; to give somebody an ovation; to applaud; to acclaim; to cheer|= hoan nghênh một vị khách quý to welcome a guest of honour|= hoan nghênh chính sách mới to acclaim the new policy |
* Từ tham khảo/words other:
- búa tạ
- búa tay
- búa thả
- bữa thết hàng năm
- búa thủy động